Lên sàn từ 2017, Xpander nhanh chóng khuấy đảo thị trường xe MPV, trở thành "mẫu xe bán chạy nhất" tại Indonesia và nhiều quốc gia khác.
Chào sân Việt Nam vào 2018, Xpander tạo nên cú hích ngoạn mục khi "soán ngôi" Innova, thống trị phân khúc MPV với hơn 30.000 xe bán ra chỉ sau 2 năm.
Liên tục "lên đời" với phiên bản lắp ráp trong nước (2020), phiên bản đặc biệt (2021) và bản nâng cấp giữa vòng đời (2022), Xpander luôn mang đến trải nghiệm hoàn hảo và chinh phục mọi khách hàng.
Với 4 màu sắc thời thượng (trắng, đen, bạc, nâu), Xpander sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình.
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) |
Ưu đãi |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh/TP khác |
||||
Mitsubishi Xpander MT |
Lắp ráp trong nước |
560 |
649 |
638 |
619 |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) |
Mitsubishi Xpander AT |
Nhập khẩu Indonesia |
598 |
692 |
680 |
661 |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 29.900.000 VNĐ) |
Mitsubishi Xpander AT Premium (sản xuất 2023) |
Nhập khẩu Indonesia |
658 |
759 |
746 |
727 |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.900.000 VNĐ) |
Mitsubishi Xpander AT Premium (sản xuất 2024) |
Nhập khẩu Indonesia |
658 |
759 |
746 |
727 |
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Thông số/Phiên bản |
AT Premium |
AT |
MT |
Kích thước - Trọng lượng |
|||
Kích thước tổng thể DàixRộngxCao (mm) |
4.595 x 1.750 x 1.750 |
4.595 x 1.750 x 1.730 |
4.475 x 1.750 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.775 |
2.775 |
2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) |
1.520/1.510 |
1.520/1.510 |
1.520/1.510 |
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) |
1.520/1.510 |
1.520/1.510 |
1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,2 |
5,2 |
5,2 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
225 |
205 |
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
7 |
Động cơ - Vận hành |
|||
Loại động cơ |
1.5L MIVEC |
1.5L MIVEC |
1.5L MIVEC |
Công suất cực đại |
104/6.000 ps/rpm |
104/6.000 ps/rpm |
104/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại |
141/4.000 N.m/rpm |
141/4.000 N.m/rpm |
141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu |
45L |
45L |
45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) (L/100km) |
7,10/8,60/6,20 |
7,10/8,60/6,20 |
6,90/8,80/5,90 |
Hộp số |
Số tự động 4 cấp |
Số tự động 4 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Truyền động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Trợ lực lái |
Vô lăng trợ lực điện |
Vô lăng trợ lực điện |
Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau |
Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Mâm hợp kim, 195/65R16 |
Mâm hợp kim, 205/55R16 |
Phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Ngoại thất |
|||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
LED, Projector |
Halogen |
Halogen |
Đèn định vị LED |
Có |
Có |
Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
Không |
Không |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù phía trước LED |
Không |
Không |
Không |
Đèn sương mù phía trước |
Có |
Có |
Không |
Cụm đèn LED phía sau |
Có |
Có |
Có |
Kính chiếu hậu |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ chrome |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt |
Sơn đen khói |
Sơn đen khói |
Sơn đen bóng |
Gạt nước kính trước |
Thay đổi tốc độ |
Thay đổi tốc độ |
Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau |
Có |
Có |
Có |
Sưởi kính sau |
Có |
Có |
Có |
Nội thất |
|||
Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
Không |
Không |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Không |
Không |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Không |
Không |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động |
Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Màu nội thất |
Đen & Nâu |
Đen |
Đen |
Chất liệu ghế |
Da |
Nỉ |
Nỉ |
Ghế tài xế |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Có |
Có |
Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
Có |
Không |
Không |
Kính cửa điều khiển điện |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Có |
Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa |
6 |
4 |
4 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước |
Có |
Không |
Không |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly |
Có |
Không |
Không |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba |
Có |
Có |
Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai |
Có |
Không |
Không |
Trang bị an toàn |
|||
Túi khí an toàn |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động |
Hàng ghế phía trước |
Hàng ghế phía trước |
Hàng ghế phía trước |
Camera lùi |
Có |
Có |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Không |
Khoá cửa từ xa |
Có |
Có |
Có |
Chức năng chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
2 |
2 |
2 |
🤖 OFFB Assistant: Chào bạn! Tôi có thể hỗ trợ gì về ô tô hôm nay?